Có 4 kết quả:
超升 chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ • 超声 chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ • 超生 chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ • 超聲 chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
exaltation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ultrasonic
(2) ultrasound
(2) ultrasound
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exceed the stipulated limit of a birth-control policy
(2) to be reincarnated
(3) to be lenient
(2) to be reincarnated
(3) to be lenient
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ultrasonic
(2) ultrasound
(2) ultrasound
Bình luận 0