Có 4 kết quả:

超升 chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ超声 chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ超生 chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ超聲 chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ

1/4

chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

exaltation

Từ điển Trung-Anh

(1) ultrasonic
(2) ultrasound

chāo shēng ㄔㄠ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to exceed the stipulated limit of a birth-control policy
(2) to be reincarnated
(3) to be lenient

Từ điển Trung-Anh

(1) ultrasonic
(2) ultrasound